Thần Ẩn - The Last Immortal xoay quanh mối tình đầy gian nan thử thách của Nguyên Khải và A Âm. Nguyên Khải là con trai của hai chân thần đầy quyền lực của trời đất là Thượng Cổ và Bạch Quyết. Hồi nhỏ Nguyên Khải đã trải qua một khoảng thời gian dài thiếu thốn tình cảm của cha mẹ, cho đến khi gia đình sum họp Nguyên Khải trở thành đứa trẻ được vô số vị thần thương yêu. Sau này khi phụ thân của chàng là chân thần Bạch Quyết ra đi, Nguyên Khải đã cùng mẫu thân đóng cửa Thần Giới lui về ở ẩn. Còn A Âm là một người 'bất hạnh' khi đã phải chuyển kiếp đến hai mươi bảy lần và đều vô cùng xui xẻo. Vì thế nàng quyết tâm đứng trước cầu Nại Hà, yêu cầu Quỷ quân Tu Ngôn phán xử cho mình. Tu Ngôn nói với nàng, người có thể mang số mệnh 'sao chổi' như nàng chỉ có thể vì hai nguyên do: Một, nàng đã đắc tội với đại nhân vật nào đó; hai, nàng chính là một đại nhân vật. A Âm và Nguyên Khải quen biết nhau trong một sự cố ngoài ý muốn. Sau đó cả hai cùng đồng hành và bắt đầu hành trình tìm kiếm tiên nguyên của Phượng Ẩn. Trên hành trình này, A Âm và Nguyên Khải phát hiện ra sự thật rằng A Âm lại là một tia linh hồn của Phượng Ẩn, cả hai cũng dần nảy sinh tình cảm. Nhiều biến cố xảy ra đối với A Âm và Nguyên Khải sau đó, nhất là lúc A Âm hắc hóa.
PHP:
General
Unique ID : 39510337714498151733372443441700477891 (0x1DB96A0C669792977101EA4F5D2F1BC3)
Complete name : The.Last.Immortal.2023.S01E23.Than.phan.that.su.VIEON.1080p.WEB-DL.AAC.2.0.H.265-ABC.mkv
Format : Matroska
Format version : Version 4
File size : 1.32 GiB
Duration : 45 min 9 s
Overall bit rate : 4 184 kb/s
Writing application : mkvmerge v53.0.0 ('Fool's Gold') 64-bit
Writing library : libebml v1.4.1 + libmatroska v1.6.2
Video
ID : 1
Format : HEVC
Format/Info : High Efficiency Video Coding
Format profile : Main@L4@Main
Codec ID : V_MPEGH/ISO/HEVC
Duration : 45 min 8 s
Bit rate : 3 602 kb/s
Width : 1 920 pixels
Height : 1 080 pixels
Display aspect ratio : 16:9
Frame rate mode : Constant
Frame rate : 25.000 FPS
Color space : YUV
Chroma subsampling : 4:2:0
Bit depth : 8 bits
Bits/(Pixel*Frame) : 0.069
Stream size : 1.14 GiB (86%)
Default : Yes
Forced : No
Color range : Limited
Color primaries : BT.709
Transfer characteristics : BT.709
Matrix coefficients : BT.709
Audio #1
ID : 2
Format : AAC LC
Format/Info : Advanced Audio Codec Low Complexity
Codec ID : A_AAC-2
Duration : 45 min 9 s
Bit rate : 192 kb/s
Channel(s) : 2 channels
Channel layout : L R
Sampling rate : 48.0 kHz
Frame rate : 46.875 FPS (1024 SPF)
Compression mode : Lossy
Stream size : 62.0 MiB (5%)
Language : Vietnamese
Default : No
Forced : No
Audio #2
ID : 3
Format : AAC LC
Format/Info : Advanced Audio Codec Low Complexity
Codec ID : A_AAC-2
Duration : 45 min 8 s
Bit rate : 192 kb/s
Channel(s) : 2 channels
Channel layout : L R
Sampling rate : 48.0 kHz
Frame rate : 46.875 FPS (1024 SPF)
Compression mode : Lossy
Stream size : 62.6 MiB (5%)
Language : Chinese
Default : Yes
Forced : No
Audio #3
ID : 4
Format : AAC LC
Format/Info : Advanced Audio Codec Low Complexity
Codec ID : A_AAC-2
Duration : 45 min 9 s
Bit rate : 192 kb/s
Channel(s) : 2 channels
Channel layout : L R
Sampling rate : 48.0 kHz
Frame rate : 46.875 FPS (1024 SPF)
Compression mode : Lossy
Stream size : 62.0 MiB (5%)
Language : Vietnamese
Default : No
Forced : No
Text
ID : 5
Format : UTF-8
Codec ID : S_TEXT/UTF8
Codec ID/Info : UTF-8 Plain Text
Duration : 41 min 6 s
Bit rate : 40 b/s
Count of elements : 410
Stream size : 12.1 KiB (0%)
Language : Vietnamese
Default : Yes
Forced : No