Phim lẻ [Hoạt Hình] Weathering with You (2019) 1080p BluRay REMUX AVC [Japanese DTS-HD MA 5.1] x264 VSub

Ciara

New member
Đứa Con Của Thời Tiết (2019)

3agCPmRZg0G9nS2Go0uzftE9gmr.jpg


"Tớ cần cậu hơn bất cứ trời xanh nào!"

Xoay quanh cuộc sống của cậu thiếu niên Morishima Hodaka, ở độ tuổi “trẻ trâu” 16 mùa bánh trưng, sau khi đã quá chán cuộc sống tại vùng đảo xa nên cậu có ý định lên thành phố Tokyo để tìm kiếm thử thách của riêng mình. Thế nhưng, mọi việc dần trở nên không giống như cậu mong tưởng, cuộc sống trở nên túng thiếu giữa thành thị đắt đỏ để rồi cậu co mình lại cùn nỗi cô đơn nhớ nhà. Để có tiền trang trải, Hodaka viết bài cho một tờ tạp chí chuyên tin tức về những hiện tượng lạ thường. Nhưng đúng lúc mới đi làm thì trời cứ mưa mãi khiến cuộc sống xung quanh trở nên ảm đạm và càng não nề. Và rồi như một định mệnh ông trời sắp đặt, trong một con hẻm của thành phố đông đúc và bận rộn, Hodaka gặp một cô gái trẻ tên Hina Amano, một cô gái có khả năng kỳ lạ có thể làm ánh sáng trên bầu trời bừng sáng thông qua những lời nguyện cầu đặc biệt.

PHP:
Tiêu đề: Đứa Con Của Thời Tiết
Ngày phát hành: 2019-07-19
Thời lượng: 112 phút
Phân loại: PG-13
Đánh giá: 7.992/10 (2514 lượt)
Thể loại: Phim Hoạt Hình, Phim Chính Kịch, Phim Giả Tượng, Phim Lãng Mạn
Quốc gia: Japan
Đạo diễn: 新海誠
Biên kịch: 新海誠


PHP:
General
Unique ID                                : 66935719238994596404578386533924816225 (0x325B59C120BD079A1B195F8601C54561)
Complete name                            : /content/Weathering with You (2019) 1080p BluRay REMUX AVC [Japanese DTS-HD MA 5.1] x264 VSub.mkv
Format                                   : Matroska
Format version                           : Version 4
File size                                : 30.2 GiB
Duration                                 : 2 h 0 min
Overall bit rate mode                    : Variable
Overall bit rate                         : 36.0 Mb/s
Movie name                               : Weathering with You
Writing application                      : Lavf58.76.100
Writing library                          : Lavf58.76.100
ErrorDetectionType                       : Per level 1
YEAR                                     : 2019

Video
ID                                       : 1
Format                                   : AVC
Format/Info                              : Advanced Video Codec
Format profile                           : High@L4.1
Format settings                          : CABAC / 4 Ref Frames
Format settings, CABAC                   : Yes
Format settings, Reference frames        : 4 frames
Codec ID                                 : V_MPEG4/ISO/AVC
Duration                                 : 1 h 52 min
Bit rate mode                            : Variable
Maximum bit rate                         : 37.0 Mb/s
Width                                    : 1 920 pixels
Height                                   : 1 080 pixels
Display aspect ratio                     : 16:9
Frame rate mode                          : Constant
Frame rate                               : 23.976 (24000/1001) FPS
Color space                              : YUV
Chroma subsampling                       : 4:2:0
Bit depth                                : 8 bits
Scan type                                : Progressive
Default                                  : Yes
Forced                                   : No
Color range                              : Limited
Color primaries                          : BT.709
Transfer characteristics                 : BT.709
Matrix coefficients                      : BT.709

Audio
ID                                       : 2
Format                                   : DTS XLL
Format/Info                              : Digital Theater Systems
Commercial name                          : DTS-HD Master Audio
Codec ID                                 : A_DTS
Duration                                 : 1 h 52 min
Bit rate mode                            : Variable
Channel(s)                               : 6 channels
Channel layout                           : C L R Ls Rs LFE
Sampling rate                            : 48.0 kHz
Frame rate                               : 93.750 FPS (512 SPF)
Bit depth                                : 24 bits
Compression mode                         : Lossless
Default                                  : Yes
Forced                                   : No

Text
ID                                       : 3
Format                                   : UTF-8
Codec ID                                 : S_TEXT/UTF8
Codec ID/Info                            : UTF-8 Plain Text
Duration                                 : 2 h 0 min
Title                                    : Tiếng Việt
Writing library                          : Lavc58.134.100 srt
Language                                 : Vietnamese
Default                                  : Yes
Forced                                   : No

Menu
00:00:00.000                             : 00:00:00.000
00:03:52.315                             : 00:03:52.315
00:07:13.433                             : 00:07:13.433
00:11:51.210                             : 00:11:51.210
00:17:27.046                             : 00:17:27.046
00:19:46.352                             : 00:19:46.352
00:22:25.261                             : 00:22:25.261
00:26:08.066                             : 00:26:08.066
00:30:07.973                             : 00:30:07.973
00:34:27.983                             : 00:34:27.983
00:38:29.807                             : 00:38:29.807
00:41:36.494                             : 00:41:36.494
00:44:06.060                             : 00:44:06.060
00:47:58.876                             : 00:47:58.876
00:52:11.462                             : 00:52:11.462
00:55:55.852                             : 00:55:55.852
00:58:46.940                             : 00:58:46.940
01:01:42.532                             : 01:01:42.532
01:05:18.581                             : 01:05:18.581
01:08:56.132                             : 01:08:56.132
01:13:52.928                             : 01:13:52.928
01:16:58.697                             : 01:16:58.697
01:19:57.710                             : 01:19:57.710
01:23:15.949                             : 01:23:15.949
01:25:48.226                             : 01:25:48.226
01:28:51.326                             : 01:28:51.326
01:33:02.869                             : 01:33:02.869
01:38:33.116                             : 01:38:33.116
01:43:29.328                             : 01:43:29.328
01:47:40.829                             : 01:47:40.829

 
Top