Thượng Dương Phú - The Rebel Princess kể về Thượng Dương Quận chúa Vương Huyên (Chương Tử Di) xuất thân danh gia vọng tộc, mang huyết mạch hoàng gia cao quý. Nàng có người thương yêu là thanh mai trúc mã, được người người ngưỡng mộ. Vì sống trong loạn thế mà thân bất do kỷ, không thể sống theo ý mình. Tiêu Kỳ (Chu Nhất Vi) xuất thân bần hàn, dùng nghiệp nhà binh đánh trận giết địch, từng bước đoạt quyền đoạt thế trở thành Dự Chương Vương quyền khuynh thiên hạ. Tiêu Kỳ lấy Vương Huyên chỉ là một cuộc hôn nhân chính trị, không tình yêu. Nhưng vận mệnh trớ trêu, từ người dưng hóa người thương, gặp nhau tuy muộn nhưng chính số mệnh đã định sẵn thuộc về nhau. Sau một lần binh biến, Vương Huyên nắm tay Tiêu Kỳ dựng nghiệp Đế vương. Trước mắt nàng là đại nghĩa diệt thân, là nguy cơ trùng trùng. Đến cuối cùng, Vương Huyên bước đi trên con đường lập quốc, đỉnh cao vương quyền hay đợi chờ nàng là đầy rẫy kiếp nạn không thể quay đầu, vạn kiếp bất phục.
PHP:
General
Unique ID : 135304003164766826393332706092753546464 (0x65CA9A66AA549E5A3B8849C51FF2ECE0)
Complete name : The.Rebel.Princess.2021.S01E67.Tap.67.VIEON.1080p.WEB-DL.AAC.2.0.H.264-ABC.mkv
Format : Matroska
Format version : Version 4
File size : 1.18 GiB
Duration : 45 min 16 s
Overall bit rate mode : Variable
Overall bit rate : 3 731 kb/s
Writing application : mkvmerge v53.0.0 ('Fool's Gold') 64-bit
Writing library : libebml v1.4.1 + libmatroska v1.6.2
Video
ID : 1
Format : AVC
Format/Info : Advanced Video Codec
Format profile : High@L4.1
Format settings : CABAC / 4 Ref Frames
Format settings, CABAC : Yes
Format settings, Reference frames : 4 frames
Codec ID : V_MPEG4/ISO/AVC
Duration : 45 min 16 s
Bit rate mode : Variable
Bit rate : 3 151 kb/s
Maximum bit rate : 4 000 kb/s
Width : 1 920 pixels
Height : 1 080 pixels
Display aspect ratio : 16:9
Frame rate mode : Constant
Frame rate : 25.000 FPS
Color space : YUV
Chroma subsampling : 4:2:0
Bit depth : 8 bits
Scan type : Progressive
Bits/(Pixel*Frame) : 0.061
Stream size : 1 020 MiB (84%)
Language : Chinese
Default : Yes
Forced : No
Color range : Limited
Color primaries : BT.709
Transfer characteristics : BT.709
Matrix coefficients : BT.709
Audio #1
ID : 2
Format : AAC LC
Format/Info : Advanced Audio Codec Low Complexity
Codec ID : A_AAC-2
Duration : 45 min 16 s
Bit rate : 192 kb/s
Channel(s) : 2 channels
Channel layout : L R
Sampling rate : 48.0 kHz
Frame rate : 46.875 FPS (1024 SPF)
Compression mode : Lossy
Stream size : 62.2 MiB (5%)
Title : Lồng Tiếng
Language : Vietnamese
Default : No
Forced : No
Audio #2
ID : 3
Format : AAC LC
Format/Info : Advanced Audio Codec Low Complexity
Codec ID : A_AAC-2
Duration : 45 min 16 s
Bit rate : 192 kb/s
Channel(s) : 2 channels
Channel layout : L R
Sampling rate : 48.0 kHz
Frame rate : 46.875 FPS (1024 SPF)
Compression mode : Lossy
Stream size : 62.2 MiB (5%)
Title : Thuyết Minh
Language : Vietnamese
Default : No
Forced : No
Audio #3
ID : 4
Format : AAC LC
Format/Info : Advanced Audio Codec Low Complexity
Codec ID : A_AAC-2
Duration : 45 min 16 s
Bit rate : 192 kb/s
Channel(s) : 2 channels
Channel layout : L R
Sampling rate : 44.1 kHz
Frame rate : 43.066 FPS (1024 SPF)
Compression mode : Lossy
Stream size : 62.2 MiB (5%)
Title : Tiếng Gốc
Language : Chinese
Default : Yes
Forced : No
Text
ID : 5
Format : UTF-8
Codec ID : S_TEXT/UTF8
Codec ID/Info : UTF-8 Plain Text
Duration : 40 min 58 s
Bit rate : 47 b/s
Count of elements : 467
Stream size : 14.3 KiB (0%)
Title : Tiếng Việt
Language : Vietnamese
Default : Yes
Forced : No