Miêu tả: Kim Quỹ Chi Minh thời Triệu Khuông Dẫn để lại, gây nên cuộc chiến tranh giành ngôi báu trong triều đình nhà Tống. Lưu Nga (do Lưu Đào thủ vai) vốn là cô gái mồ côi đất Thục, trong lúc chiến loạn gặp gỡ và nảy sinh tình cảm với tam hoàng tử Triệu Hằng (do Châu Du Dân thủ vai). Hai người trải qua muôn vàn khó khăn trắc trở, cuối cùng khổ tận cam lai. Về sau, Triệu Hằng băng hà lúc vua Nhân Tông trẻ dại, để hoàn thành di nguyện của tiên đế, Lưu Nga buông rèm nhiếp chính, chủ trì sự vụ trong triều, nhờ đó kết thúc đấu tranh đảng phái, tu bổ, xây dựng công trình thủy lợi, tạo ra nhiều phúc lợi, giải quyết ổn thỏa những phân tranh và bất an của các dân tộc xung quanh, đồng thời mạnh dạn trọng dụng những nhân tài kiểu mới như Phạm Trọng Yêm, Yến Thù, Tô Tuân, gầy dựng một cơ sở vững chắc cho bốn mươi năm "Nhân Tông thịnh trị" sau này.
PHP:
General
Unique ID : 145877880846791999946344984118336691986 (0x6DBF0ED22F32FD717060AE53CB841F12)
Complete name : Palace.Of.Devotion.2025.S01E61.FPTPLAY.1080p.WEB-DL.AAC.2.0.H.264-default.mkv
Format : Matroska
Format version : Version 4
File size : 1.24 GiB
Duration : 44 min 23 s
Overall bit rate mode : Variable
Overall bit rate : 3 996 kb/s
Writing application : mkvmerge v53.0.0 ('Fool's Gold') 64-bit
Writing library : libebml v1.4.1 + libmatroska v1.6.2
Video
ID : 1
Format : AVC
Format/Info : Advanced Video Codec
Format profile : High@L4.2
Format settings : CABAC / 4 Ref Frames
Format settings, CABAC : Yes
Format settings, Reference frames : 4 frames
Codec ID : V_MPEG4/ISO/AVC
Duration : 44 min 23 s
Bit rate mode : Variable
Bit rate : 3 604 kb/s
Maximum bit rate : 5 220 kb/s
Width : 1 920 pixels
Height : 1 080 pixels
Display aspect ratio : 16:9
Frame rate mode : Constant
Frame rate : 25.000 FPS
Color space : YUV
Chroma subsampling : 4:2:0
Bit depth : 8 bits
Scan type : Progressive
Bits/(Pixel*Frame) : 0.070
Stream size : 1.12 GiB (90%)
Default : Yes
Forced : No
Color range : Limited
Color primaries : BT.709
Transfer characteristics : BT.709
Matrix coefficients : BT.709
Audio #1
ID : 2
Format : AAC LC
Format/Info : Advanced Audio Codec Low Complexity
Codec ID : A_AAC-2
Duration : 44 min 23 s
Bit rate : 192 kb/s
Channel(s) : 2 channels
Channel layout : L R
Sampling rate : 48.0 kHz
Frame rate : 46.875 FPS (1024 SPF)
Compression mode : Lossy
Stream size : 61.6 MiB (5%)
Title : Tiếng Gốc
Language : Chinese
Default : No
Forced : No
Audio #2
ID : 3
Format : AAC LC
Format/Info : Advanced Audio Codec Low Complexity
Codec ID : A_AAC-2
Duration : 44 min 23 s
Bit rate : 192 kb/s
Channel(s) : 2 channels
Channel layout : L R
Sampling rate : 48.0 kHz
Frame rate : 46.875 FPS (1024 SPF)
Compression mode : Lossy
Stream size : 61.9 MiB (5%)
Title : Thuyết Minh
Language : Vietnamese
Default : No
Forced : No
Text
ID : 4
Format : UTF-8
Codec ID : S_TEXT/UTF8
Codec ID/Info : UTF-8 Plain Text
Duration : 39 min 53 s
Bit rate : 57 b/s
Count of elements : 481
Stream size : 16.9 KiB (0%)
Language : Vietnamese
Default : No
Forced : No